Xuất kho tiếng Anh là gì?
Xuất kho (issue) là hành động vận chuyển hàng hóa ra khỏi kho để giao hàng.
Một số thuật ngữ tiếng anh trong ngành quản lý kho hàng hóa, vật tư, nguyên liệu, xuất nhập tồn kho mà nhân viên thủ kho, quản lý kho cần nhớ:
Kho: Stock/Inventory
Inventory có ý nghĩa là cả giá trị và số lượng tồn kho. Còn stock chỉ mang ý nghĩa là tồn kho về mặt số lượng.
Nhà kho: warehouse
Nhập hàng: Goods receipt
Xuất hàng: Goods Issue
Nhập hàng lên hệ thống: Post Goods Rêcipt
Chi phí bảo dưỡng: Maintenance Cost
Vận đơn: Waybill
Chi phí bảo hành: Warranty Costs
Giấy chứng nhận xuất xứ hàng hóa: Certificate of origin: Viết tắt C/O
Việc bốc dỡ (hàng): Stevedoring
Việc gom hàng: Consolidation or Groupage
Phí lưu kho: Detention (DET)
Phí lưu bãi: Demurrage (DEM) / Storage Charge
Kiểm kê: Stock take
Điều chỉnh: Adjust(v)/Adjustment(n)
Nguyên vật liệu: Materials
Thiết bị: Equipment
Đơn hàng: Order
Hợp đồng: Contract
Vị trí lưu kho: Storage locations
Kho ngoại quan: Bonded warehouse
Giấy chứng nhận kiểm định chất lượng hàng hóaCertificate of Inspection
Khai báo hải quan Customs declaration
Lệnh giao hàng Delivery Order D/O
Expired date Ngày hết hạn
Thẻ kho: Warehouse card
Tổng hợp nhập – xuất – tồn: General account of input – output – inventory
Thủ kho: Stockkeeper
Báo cáo tồn kho: Inventory Report